ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiết kiệm" 1件

ベトナム語 tiết kiệm
button1
日本語 節約する
節約
例文
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
電気代を節約する。
マイ単語

類語検索結果 "tiết kiệm" 1件

ベトナム語 chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng
button1
日本語 省エネ運転モード
例文
Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
私は省エネ運転モードを使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiết kiệm" 9件

tiết kiệm thời gian
時間を節約する
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
銀行に預金する
sử dụng giấy tiết kiệm
紙の使用を節約する
Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
私は省エネ運転モードを使う。
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
電気代を節約する。
Tôi phải tiết kiệm sinh hoạt phí.
生活費を節約しなければならない。
Tiết kiệm tiền đúng là tích tiểu thành đại.
貯金はまさに塵も積もれば山となる。
Cô ấy cần quản lý chi tiêu tốt hơn để tiết kiệm tiền.
彼女はお金を貯めるために、支出管理を改善する必要がある。
Chính phủ kêu gọi người dân tiết kiệm điện.
政府は国民に節電を呼びかける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |